GameFi Giá

GameFi Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá GAFI hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
binance

Binance

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
okx

OKX

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
bybit

Bybit

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
digifinex

DigiFinex

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
bitrue

Bitrue

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
bingx

BingX

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
bitget

Bitget

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
deepcoin

Deepcoin

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
hotcoin-global

Hotcoin Global

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
bitmart

BitMart

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
cointiger

CoinTiger

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
whitebit

WhiteBIT

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
lbank

LBank

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
btse

BTSE

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
gate-io

Gate.io

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
htx

HTX

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
xt

XT.COM

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
upbit

Upbit

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
kucoin

KuCoin

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
mexc

MEXC

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
indoex

IndoEx

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
phemex

Phemex

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
bitforex

BitForex

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
latoken

LATOKEN

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
bibox

Bibox

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
bithumb

Bithumb

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
poloniex

Poloniex

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
kraken

Kraken

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
p2b

P2B

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
dydx

dYdX

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
citex

CITEX

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
bitmex

BitMEX

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
ascendex

AscendEX (BitMax)

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
stormgain

StormGain

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
coinsbit

Coinsbit

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
tidex

Tidex

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
bitfinex

Bitfinex

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027
btc-alpha

BTC-Alpha

$6.1151
$6.1151
HK$47.87
5.7027

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GAFI sang USD là 1 GAFI tương đương với $0.0015 và mỗi USD có giá trị là 6.1151 GameFi. Vốn hóa thị trường là $65.581m. Trong tuần qua, GameFi đã giảm -7.75%, đạt mức cao nhất là $6.6290 và mức thấp là $5.7813. Trong tháng qua, GameFi đã giảm -24.43%, đạt mức cao nhất là $8.2199 và mức thấp là $5.7813. Trong năm qua, GameFi đã giảm -14.89%, với mức cao nhất là $15.05 và thấp nhất là $1.3639. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million GAFI đã được giao dịch trên 31 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.